Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[piān]
|
Bộ: 竹(Trúc)
Hán Việt: THIÊN
1. bài。首尾完整的文章。
篇章段落。
bố cục bài văn.
2. phần; bài。(篇儿)写着或印着文字的单张纸。
歌篇儿。
bài ca.
单篇儿讲义。
bài giảng đőn lẻ.
Từ loại: (量)
3. trang; tờ; bài; quyển。(篇儿)用于文章、纸张、书页(一篇是两页)等。
一篇论文。
một bài luận văn.
三篇儿纸。
ba tờ giấy.
这本书缺了一篇儿。
quyển sách này mất một tờ.