Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
管子
[guǎn·zi]
|
ống; ống dẫn。圆而细长中间空的东西。
自来水管子
ống nước máy