Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
算数
[suànshù]
|
1. chắc chắn; giữ lời; giữ đúng。(算数儿)承认有效力。
说话要算数,不能翻悔。
đã nói là phải làm, không thể nuốt lời.
以前的不算数,从现在算起。
trước kia không tính, bắt đầu tính từ bây giờ.
2. đến.....mới thôi。表示到...为止。
学会了才算数。
học đến khi biết mới thôi.