Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
简陋
[jiǎnlòu]
|
sơ sài; thô sơ (phòng ốc, thiết bị...)。(房屋、设备等)简单粗陋;不完备。