Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
简体字
[jiǎntǐzì]
|
chữ giản thể; chữ đơn giản (chữ Hán)。笔画比较简单的字,用来代替原来通行而笔画较繁的字,如刘(劉)、灭(滅)等。
Xem: 参看〖再生产〗。参看〖简化汉字〗。