Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
筷子
[kuài·zi]
|
đũa。用竹、 木、 金属等制成的夹饭菜或其他东西的细长棍儿。
一 双筷子。
một đôi đũa.
竹筷子。
đũa tre.
火筷子。
đũa gắp than.