Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
策略
[cèlüè]
|
1. sách lược (căn cứ trên xu thế phát triển mà định ra phương thức tranh đấu và phương châm hành động)。根据形势发展而制定的行动方针和斗争方式。
斗争策略
sách lược đấu tranh
2. có phương pháp; có sách lược。讲究斗争艺术,注意方式方法。
谈话要策略一点。
nói chuyện phải có sách lược một chút
这样做不够策略。
làm như thế này không có phương pháp tí nào