Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
答辩
[dábiàn]
|
biện hộ; biện luận; bào chữa; trả lời; bảo vệ。答复别人的指责、控告、问难,为自己的行为或论点辩护。
法庭上允许被告答辩。
toà án cho phép bị cáo tự bào chữa.
进行论文答辩
tiến hành bảo vệ luận văn.