Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
答复
[dáfù]
|
trả lời; đáp。对问题或要求给以回答。
答复读者提出的问题。
trả lời ý kiến bạn đọc.
等研究后再答复你。
đợi sau khi nghiên cứu xong sẽ trả lời anh.
会给你一个满意的答复的。
sẽ cho anh câu trả lời thoả đáng.