Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[kuāng]
|
Bộ: 竹(Trúc)
Hán Việt: KHUÔNG
giỏ; sọt。用竹蔑、柳条、荆条等编的容器。
抬筐。
khiêng giỏ.
编竹筐儿。
đan sọt tre.
两筐土。
hai sọt đất.
Từ ghép: 筐子