Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等候
[děnghòu]
|
đợi; chờ; đợi chờ (thường dùng cho đối tượng cụ thể)。等待(多用于具体的对象)。
等候命令
đợi mệnh lệnh
等候远方归来的亲人。
đợi người thân ở phương xa trở về.