Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
笼罩
[lǒngzhào]
|
bao phủ; che phủ。像笼子似地罩在上面。
晨雾笼罩在湖面上。
sương mù bao phủ mặt hồ.
朦胧的月光笼罩着原野。
ánh trăng phủ khắp cánh đồng.