Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
第一
[dìyī]
|
1. thứ nhất; hạng nhất; bậc nhất; đầu tiên。排列在最前面的。
他考了第一名。
anh ấy thi đỗ hạng nhất
2. quan trọng nhất。最重要。
百年大计,质量第一。
trong kế hoạch lâu dài, chất lượng là quan trọng nhất.