Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bèn]
|
Bộ: 竹(Trúc)
Hán Việt: BÁT
Từ loại: (形)
1. đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch。理解能力和记忆能力差;不聪明。
愚笨
ngu đần
他很笨
nó rất ngốc
2. vụng về; lóng ngóng; vụng; không linh hoạt; chậm chạp。不灵巧;不灵活。
嘴笨
ăn nói vụng về; vụng nói
笨手笨脚
tay chân lóng ngóng
3. thô kệch; cục mịch; nặng nề; nặng nhọc。粗重;费力气的。
大箱子、大柜子这些笨家具搬起来很不方便
mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện