Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
符合
[fúhé]
|
phù hợp; ăn khớp (số lượng, hình dáng, tình tiết)。(数量、形状、情节等)相合。
符合事实
phù hợp sự thật.
这些产品不符合质量标准。
mấy sản phẩm này không phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng.