Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
符号
[fúhào]
|
1. ký hiệu; dấu hiệu; dấu。记号;标记。
标点符号
dấu chấm câu
文字是记录语言的符号
chữ viết là ký hiệu dùng để ghi lại ngôn ngữ.
2. phù hiệu。佩带在身上表明职别、身分等的标志。