Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[xiào]
|
Bộ: 竹(Trúc)
Hán Việt: TIẾU
1. cười。露出愉快的表情,发出喜欢的声音。
笑 容。
dáng vui vẻ
眉开眼笑 。
mặt mày rạng rỡ
哈哈大笑 。
cười ha hả
2. cười châm biếm。讥笑。
见笑 。
chê cười