Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
竹子
[zhú·zi]
|
cây trúc; cây tre; tre trúc。常绿植物,茎圆柱形,中空,有节,叶子有平行脉,嫩芽叫笋。种类很多,如淡竹、苦竹。茎可供建筑和制器具用,笋可以吃。