Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
竞选
[jìngxuǎn]
|
tranh cử; vận động bầu cử。候选人在选举前作种种活动争取当选。