Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
竞赛
[jìngsài]
|
thi đua; thi đấu。互相比赛,争取优胜。
体育竞赛。
thi đấu thể thao.
开展社会主义劳动竞赛。
triển khai thi đua lao động xã hội chủ nghĩa