Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
竞争
[jìngzhēng]
|
cạnh tranh; đua tranh; ganh đua。为了自己方面的利益而跟人争胜。
贸易竞争。
cạnh tranh mậu dịch.
竞争激烈。
cạnh tranh kịch liệt.