Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shù]
|
Từ phồn thể: (豎、竪)
Bộ: 立(Lập)
Hán Việt: THỤ
1. thẳng đứng。跟地面垂直的(跟'横'相对)。
竖井。
giếng đứng.
竖琴。
đàn hạc; thụ cầm.
2. dọc。从上到下的;从前到后的(跟'横'相对)。
画一条竖线。
vẽ một đường dọc.
竖着再挖一道沟。
đào thêm một rãnh dọc.
3. dựng thẳng。使物体跟地面垂直。
竖电线杆。
dựng cột điện.
把柱子竖起来。
dựng thẳng cột lên.
4. nét Sổ (trong tiếng Hán)。(竖儿)汉字的笔画,从上一直向下,形状是'丨'。
5. đầy tớ trẻ。年轻的仆人。