Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
立足
[lìzú]
|
1. dừng chân; chỗ dựa; chỗ đứng (để sinh sống)。站得住脚,2. 能住下去或生存下去。
立足之地。
chỗ đứng.
立足未稳。
chỗ đứng ổn định.
2. đứng。处于某种立场。
立足基层,面向群众。
đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.