Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
立方
[lìfāng]
|
1. lập phương; luỹ thừa ba; mũ ba。指2. 数是3的乘方,3. 如a3(a x a x a), 43(4 x 4 x 4 )。
2. lập thể。立方体简称。
3. mét khối。指6. 立方米。