Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
立场
[lìchǎng]
|
1. lập trường。认识和处理问题时所处的地位和所抱的态度。
2. lập trường giai cấp。特指3. 阶级立场。