Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
立即
[lìjí]
|
lập tức; ngay。立刻。
接到命令,立即出发。
nhận được mệnh lệnh, lập tức xuất phát.