Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
立刻
[lìkè]
|
Từ loại: (副)
lập tức. tức khắc; ngay。表示紧接着某个时候;马上。
请大家立刻到会议室去!
mời mọi người đến phòng họp ngay lập tức!
同学们听到这句话,立刻鼓起掌来。
các bạn học nghe đến câu này lập tức vỗ tay.