Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[cuàn]
|
Từ phồn thể: (竄)
Bộ: 穴(Huyệt)
Hán Việt: SOÁN, THOÁN
1. chạy toán loạn; lủi; chuồn; tháo chạy (nói về bọn phỉ, bọn địch, loài thú)。乱跑;乱逃(用于匪徒、敌军、兽类)。
流窜。
chạy toán loạn khắp nơi.
抱头鼠窜。
ôm đầu tháo chạy.
2. đày đi; đuổi đi; trục xuất; xua đuổi (khỏi tâm trí); đày ải (nghĩa bóng)。(Cách dùng: 〈书〉)放逐;驱逐。
3. sửa chữa; sửa đổi; cắt xén; thay đổi; sửa lại (văn chương, chữ nghĩa)。改动(文字)。
窜改。
cắt xén chữ nghĩa.
点窜。
sửa chữa văn.
Từ ghép: 窜犯 窜改 窜扰 窜逃