Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zhǎi]
|
Bộ: 穴(Huyệt)
Hán Việt: TRÁCH
1. hẹp; chật; chật hẹp。横的距离小(跟'宽'相对)。
狭窄
chật hẹp
路窄
đường hẹp
窄胡同
ngõ hẹp; ngõ hẻm hẹp
2. hẹp hòi。(心胸)不开朗;(气量)小。
心眼儿窄
tâm địa hẹp hòi; lòng dạ hẹp hòi.
3. chật vật; túng bấn; eo hẹp。(生活)不宽裕。
他家的日子过得挺窄。
cuộc sống của gia đình anh ấy rất chật vật.