Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
突破
[tūpò]
|
1. đột phá。集中兵力向一点进攻或反攻,打开缺口。
突破封锁
phá vòng vây; đột phá sự phong toả.
突破防线
phá vở phòng tuyến.
突破敌人阵地
đột phá vào trận địa quân địch.
2. phá bỏ (khó khăn, hạn chế)。打破(困难、限制等)。
突破难关
phá bỏ cửa ải khó khăn
突破定额
phá định mức
对这个问题的研究又有新的突破。
nghiên cứu vấn đề này lại có bước đột phá mới.