Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿
[chuān]
|
Bộ: 宀(Miên)
Hán Việt: XUYÊN
1. chọc thủng; xuyên thủng; chọc thấu; chọc; xuyên; thấu。破;透。
把纸穿 了个洞。
chọc tờ giấy thủng một lỗ.
看穿 。
nhìn xuyên.
说穿 。
nói thấu.
2. xâu; xuyên; qua; suốt。通过(孔、隙、空地等)。
穿 针。
xâu kim.
从这个胡同穿 过去。
từ con hẻm này đi xuyên qua.
3. xâu chuỗi。用绳线等通过物体把物品连贯起来。
用珠子穿 成珠帘。
cườm xâu thành mành.
4. mặc; đi; mang; đeo (giầy, tất, găng tay...)。把衣服鞋袜等物套在身体上。
穿 鞋。
mang giầy.
穿 衣服。
mặc quần áo.