Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空白
[kòngbái]
|
chỗ trống; lỗ hổng; đoạn bỏ không。(版面、 书页、画幅等上面)空着,没有填满或 没有被利用的部分。
版面上还有块空白,可以补一篇短文。
trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
这项新产品为我国工业填补了一项空白。
những sản phẩm mới này đã bù vào chỗ trống cho nền công nghiệp nước ta.