Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空洞
[kōngdòng]
|
1. chỗ trống。物体内部的窟窿,如铸件里的砂眼,肺结核病人肺部形成的窟窿等。
2. trống rỗng; suông。没有内容或内容不切实。
空洞无物。
trống rỗng không có đồ đạc gì.
空洞的说教。
thuyết giáo suông.