Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空想
[kōngxiǎng]
|
1. nghĩ viển vông; suy nghĩ viễn vông; nghĩ vẩn vơ; suy nghĩ vô căn cứ。凭空设想。
不要闭门空想,还是下去调查一下情况吧!
chớ nên đóng cửa suy nghĩ viễn vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
2. không tưởng; thoát ly thực tế; ảo tưởng; cuồng tưởng。不切实际的想法。
离开了客观现实的想像就成为空想。
thoát khỏi hiện thực khách quan thì trở thành không tưởng.