Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空前绝后
[kōngqiánjuéhòu]
|
Hán Việt: KHÔNG TIỀN TUYỆT HẬU
không tiền khoáng hậu; trước không có, sau này cũng không có; không bao giờ có。以前没有过, 以后也不会有。多用来形容非凡的成就或盛况。