Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shuì]
|
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: THUẾ
1. thuế。国家向征税对象按税率征收的货币或实物。
农业税。
thuế nông nghiệp.
营业税。
thuế́ doanh nghiệp.
纳税。
nộp thuế.
2. họ Thuế。(Shú)姓。