Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
稍微
[shāowēi]
|
Từ loại: (副)
sơ qua; hơi; một chút。表示数量不多或程度不深。
稍微放点油就成了。
cho thêm ít dầu là được rồi.
稍微大意一点就要出毛病。
hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.
今天稍微有点冷。
hôm nay hơi lạnh.