Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
程度
[chéng·dù]
|
1. trình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức)。文化、教育、知识、能力等方面的水平。
文化程度。
trình độ văn hoá.
觉悟程度。
trình độ giác ngộ.
2. mức; nỗi; đỗi。事物变化达到的状况。
天气虽冷,还没有到上冻的程度。
trời tuy rét nhưng chưa đến mức đóng băng.