Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
程序
[chéngxù]
|
trình tự; chương trình; thủ tục; thứ tự。事情进行的先后次序。
工作程序。
trình tự công việc.
会议程序。
chương trình hội nghị.