Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
移民
[yímín]
|
1. di dân。居民由一地或一国迁移到另一地或另一国落户。
移民海外。
di dân ra nước ngoài
移民政策。
chính sách di dân
2. dân di cư。迁移到外地或外国去落户的人。
安置移民
sắp xếp dân di cư