Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
移动
[yídòng]
|
di động; chuyển dời; di chuyển。改换原来的位置。
冷空气正向南移动。
không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
汽笛响后,船身开始移动了。
còi tàu rú lên, đoàn tàu bắt đầu chuyển động.