Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
积累
[jīlěi]
|
1. tích luỹ; gom góp lại; chất chứa cho nhiều lên (sự vật)。(事物)逐渐聚集。
积累资金。
tích luỹ vốn.
积累经验。
tích luỹ kinh nghiệm.
2. vốn tích luỹ (thành phần để tái sản xuất trong thu nhập của nền kinh tế quốc dân)。国民收入中用在扩大再生产的部分。