Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
秩序
[zhìxù]
|
trật tự。有条理、不混乱的情况。
秩序井然
trật tự ngay ngắn.
遵守会场秩序。
tuân thủ trật tự trong hội trường.