Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
租赁
[zūlìn]
|
1. thuê; mướn。租用。
租赁了两间平房。
thuê hai gian nhà trệt.
2. cho thuê; cho mướn。出租。
这家公司向外租赁建筑机械。
công ty này cho thuê máy móc xây dựng.