Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zū]
|
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: TÔ
1. thuê; mướn。租用。
租房
thuê nhà; mướn nhà
租了一辆汽车
thuê một chiếc ô tô.
2. cho thuê; cho mướn。出租。
这个书店开展租书业务。
nhà sách này mở thêm dịch vụ cho thuê sách.
3. tiền thuê; tiền tô。出租所收取的金钱或实物。
房租
tiền thuê nhà; tiền mướn nhà
地租
tiền thuê đất; tiền mướn đất; địa tô
减租减息
giảm tô giảm tức
4. tô thuế; thuế má; thuế ruộng。旧指田赋。
租税
tô thuế; thuế má.