Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
秘密
[mìmì]
|
1. bí mật; kín。有所隐蔽,不让人知道的(跟'公开'相对)。
秘密文件。
văn kiện bí mật.
2. chuyện bí mật; việc bí mật。秘密的事情。