Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
秘书
[mìshū]
|
1. thư ký; bí thư。掌管文书并协助机关或部门负责人处理日常工作的人员。
秘书长。
thư ký trưởng; tổng thư ký.
部长秘书。
thư kí của bộ trưởng.
2. công việc thư kí。秘书职务。
秘书处。
phòng thư kí.
担任秘书工作。
đảm nhiệm công việc thư kí.