Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[miǎo]
|
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: SAO, MIẾU
1. giây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ)。计量单位名称。
2. giây (tính thời gian, 60 giây là một phút)。时间,2. 六十秒等于一分。
3. giây (cung, góc)。弧或角,4. 六十秒等于一分。
4. giây (kinh độ, vĩ độ)。经度或纬度,6. 六十秒等于一分。
Từ ghép: 秒表 秒差距 秒针