Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
科目
[kēmù]
|
1. khoa; môn; môn học。按事物的性质划分的类别(多指关于学术或 账目的)。
2. danh sách trúng tuyển。科举考试分科取士的名目。