Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[qiū]
|
Từ phồn thể: (秌)
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: THU
1. mùa thu; thu。秋季。
深秋。
cuối thu.
秋风。
gió thu.
秋雨。
mưa thu.
秋高气爽。
trời mùa thu trong xanh mát mẻ.
2. chín; thu hoạch; mùa gặt (hoa màu)。庄稼成熟或成熟时节。
麦秋。
lúa mạch chín.
3. năm。指一年的时间。
千秋万岁。
thiên thu vạn tuế.
一日不见,如隔三秋。
một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
4. thời kì; lúc (thường chỉ những thời điểm không tốt)。指某个时期(多指不好的)。
多事之秋。
thời buổi rối ren.
危急存亡之秋。
trong lúc ngàn cân treo sợi tóc.
5. họ Thu。(Qiū)姓。